Bơm nước lạnh là một trong những thành phần quan trọng nhất của hệ thống chiller giải nhiệt nước. Để đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống, việc chọn bơm có các thông số kỹ thuật phù hợp là vô cùng cần thiết. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên lý hoạt động, cách tính toán lưu lượng và cột áp, cũng như các tiêu chí lựa chọn bơm nước lạnh chiller.
Nguyên lý hoạt động của bơm nước lạnh chiller
Trong hệ thống chiller giải nhiệt nước, bơm nước lạnh đóng vai trò cấp nước tới các thiết bị như AHU (Air Handling Unit), PAU (Primary Air Unit), FCU (Fan Coil Unit). Nước lạnh sau khi đi qua chiller sẽ được làm lạnh từ 25-27°C xuống còn 5-7°C, sau đó được bơm cấp tới các thiết bị trên để làm mát không khí trong các tòa nhà thương mại, khu dân cư hay các nhà máy công nghiệp.
Cách tính lưu lượng bơm nước lạnh chiller
Để chọn bơm có lưu lượng phù hợp, ta sử dụng công thức sau:
G = Q / (Cp × ΔT)
Trong đó:
- G: Lưu lượng nước của bơm (l/s)
- Q: Công suất lạnh hay công suất giải nhiệt (kW)
- Cp: Nhiệt dung riêng của nước (4,18 kJ/kg.K)
- ΔT: Chênh lệch nhiệt độ giữa nước cấp và hồi (°C)
Ví dụ: Với hệ thống chiller có công suất lạnh 1500 kW, chênh lệch nhiệt độ nước cấp/hồi là 5°C (7/12°C), ta tính được lưu lượng bơm cần thiết là:
G = 1500 / (4,18 × 5) = 72 (l/s)
Cách tính cột áp bơm nước lạnh chiller
Công thức tính cột áp:
H = (H1 + H2 + H3 + H4) × (1,15 - 1,2)
Trong đó:
- H: Cột áp bơm cần tính toán (m H2O)
- H1: Chiều cao mặt thoáng nước (thường bằng 0 do mạch kín)
- H2: Áp suất tại điểm ra cuối cùng (thường bằng 0 do mạch kín)
- H3: Tổn thất ma sát giữa nước và đường ống
- H4: Tổn thất ma sát qua các thiết bị như bình bay hơi, bình ngưng, AHU, FCU, PAU...
- Hệ số 1,15 - 1,2: Hệ số an toàn hay dự phòng
Việc tính H3 tương tự như tính tổn thất áp lực theo chiều dài và tổn thất cục bộ của đường ống gió. Tùy vào dự án, hệ số dự phòng được chọn 15% hoặc 20% để đảm bảo an toàn.
Các loại bơm thường dùng trong hệ thống chiller
-
Bơm ly tâm trục ngang: Có cột áp thấp dưới 50 m, thường dùng cho hệ chiller công suất vừa và nhỏ.
-
Bơm ly tâm trục đứng: Có cột áp cao từ 60 m trở lên, phù hợp với hệ chiller công suất lớn, tòa nhà cao tầng.
-
Bơm rời trục: Bao gồm cụm bơm và động cơ điện rời, ráp nối với nhau qua khớp nối. Loại này thường được dùng cho hệ thống có công suất rất lớn.
Các bơm trong hệ chiller thường có yêu cầu cao về độ bền và tính ổn định khi hoạt động liên tục. Do đó, các sản phẩm nhập khẩu từ châu Âu, Nhật Bản, Đài Loan thường được tin dùng hơn. Tuy nhiên, cũng có các dòng bơm giá rẻ của Trung Quốc đáp ứng được nhu cầu ở một số dự án.
Các tiêu chí quan trọng khi chọn bơm nước lạnh chiller
-
Thương hiệu và xuất xứ: Ưu tiên các thương hiệu uy tín như Masflo, Ebara, Pentax, Wilo, Teco, Kaiquan...
-
Lưu lượng và cột áp: Dựa theo tính toán thông số kỹ thuật của hệ thống.
-
Vật liệu chế tạo: Cần chọn vật liệu chịu nhiệt, chịu ăn mòn, có độ bền cao.
-
Công suất động cơ: Phải đủ để đáp ứng lưu lượng và cột áp yêu cầu.
-
Phụ kiện kèm theo: Van, co nối, bộ giảm rung, đồng hồ áp lực...
-
Bảo hành và dịch vụ sau bán hàng: Cần chọn nhà cung cấp có chế độ bảo hành tốt, tư vấn nhiệt tình.
Chọn bơm nước lạnh chiller đúng cách sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng và hạn chế hỏng hóc. Vì vậy, lời khuyên cho chủ đầu tư là nên tham khảo ý kiến của kỹ sư thiết kế và các nhà thầu cơ điện dày dặn kinh nghiệm để đưa ra quyết định sáng suốt. Các nhà phân phối uy tín như Công ty CP khoa học công nghiệp Đại Nam chuyên cung cấp các dòng bơm nước lạnh chiller đa dạng với nhiều mức giá phù hợp mọi công trình, kèm theo đó là chế độ bảo hành chu đáo và dịch vụ tư vấn nhiệt tình. Liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ!